Characters remaining: 500/500
Translation

lùng sục

Academic
Friendly

Từ "lùng sục" trong tiếng Việt có nghĩatìm kiếm một cách gắt gao, kỹ lưỡng, thường với mục đích bắt được một cái đó hoặc một ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm đồ vật, người mất tích, hoặc thậm chí thông tin.

Giải thích chi tiết:
  • Lùng: Có nghĩatìm kiếm, tìm kiếm một cách chăm chú.
  • Sục: Có nghĩatìm kiếm một cách kỹ lưỡng, thậm chí có thể lục soát, tìm tòi từng góc nhỏ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảnh sát đang lùng sục trong khu rừng để tìm người mất tích."
    • (Cảnh sát tìm kiếm gắt gao trong khu rừng để tìm người không cònđó.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi nhận được tin báo, đội cứu hộ đã lùng sục khắp khu vực xung quanh để tìm kiếm dấu vết của nạn nhân."
    • (Đội cứu hộ tìm kiếm gắt gao khắp khu vực để tìm dấu hiệu của người bị nạn.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Lùng: Tìm kiếm, săn lùng.
  • Sục: Có thể được sử dụng độc lập trong một số ngữ cảnh như "sục sạo" (tìm kiếm một cách kỹ lưỡng).
Từ đồng nghĩa:
  • Tìm kiếm: Hành động tìm cái đó, nhưng không nhất thiết phải gắt gao như "lùng sục".
  • Săn lùng: Mang nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về việc tìm kiếm động vật hoặc đồ vật giá trị.
Từ gần giống:
  • Lục soát: Thường mang nghĩa chỉ việc kiểm tra một cách kỹ lưỡng, có thể dùng trong ngữ cảnh kiểm tra nơicủa ai đó.
  • Đào bới: Tìm kiếm bằng cách đào lên, thường liên quan đến tìm kiếm vật chất.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lùng sục", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa phần nghiêm trọng hoặc căng thẳng, không chỉ đơn giản tìm kiếm còn thể hiện sự quyết tâm nỗ lực cao trong hành động tìm kiếm đó.

  1. Tìm gắt gao để bắt.

Comments and discussion on the word "lùng sục"