Từ "lùng sục" trong tiếng Việt có nghĩa là tìm kiếm một cách gắt gao, kỹ lưỡng, thường với mục đích bắt được một cái gì đó hoặc một ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm đồ vật, người mất tích, hoặc thậm chí là thông tin.
Giải thích chi tiết:
Lùng: Có nghĩa là tìm kiếm, tìm kiếm một cách chăm chú.
Sục: Có nghĩa là tìm kiếm một cách kỹ lưỡng, thậm chí có thể là lục soát, tìm tòi từng góc nhỏ.
Ví dụ sử dụng:
"Sau khi nhận được tin báo, đội cứu hộ đã lùng sục khắp khu vực xung quanh để tìm kiếm dấu vết của nạn nhân."
(Đội cứu hộ tìm kiếm gắt gao khắp khu vực để tìm dấu hiệu của người bị nạn.)
Các biến thể và từ liên quan:
Lùng: Tìm kiếm, săn lùng.
Sục: Có thể được sử dụng độc lập trong một số ngữ cảnh như "sục sạo" (tìm kiếm một cách kỹ lưỡng).
Từ đồng nghĩa:
Tìm kiếm: Hành động tìm cái gì đó, nhưng không nhất thiết phải gắt gao như "lùng sục".
Săn lùng: Mang nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ về việc tìm kiếm động vật hoặc đồ vật có giá trị.
Từ gần giống:
Lục soát: Thường mang nghĩa chỉ việc kiểm tra một cách kỹ lưỡng, có thể dùng trong ngữ cảnh kiểm tra nơi ở của ai đó.
Đào bới: Tìm kiếm bằng cách đào lên, thường liên quan đến tìm kiếm vật chất.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lùng sục", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa có phần nghiêm trọng hoặc căng thẳng, không chỉ đơn giản là tìm kiếm mà còn thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực cao trong hành động tìm kiếm đó.